Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
边防
Tiếng Trung giản thể
边防
Thêm vào danh sách từ
phòng thủ biên giới
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 边防
phòng thủ biên giới
biānfáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
守卫在祖国的边防线上
shǒuwèi zài zǔguó de biānfáng xiànshàng
để bảo vệ biên giới của đất mẹ
边防局
biānfáng jú
bảo vệ biên giới
边防检查
biānfáng jiǎnchá
kiểm tra biên giới
边防战士
biānfáng zhànshì
người bảo vệ biên cương
Các ký tự liên quan
边
防
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc