Tiếng Trung giản thể

边防

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 边防

  1. phòng thủ biên giới
    biānfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

守卫在祖国的边防线上
shǒuwèi zài zǔguó de biānfáng xiànshàng
để bảo vệ biên giới của đất mẹ
边防局
biānfáng jú
bảo vệ biên giới
边防检查
biānfáng jiǎnchá
kiểm tra biên giới
边防战士
biānfáng zhànshì
người bảo vệ biên cương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc