Thứ tự nét

Ý nghĩa của 边

  1. cạnh
    biān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请这边走
qǐng zhèbiān zǒu
xin mời đi lối này
角之边
jiǎo zhī biān
bên góc
西边
xībiān
phía tây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc