Dịch của 迂 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 迂

Ý nghĩa của 迂

  1. pedantic

Ví dụ câu cho 迂

他有点迂
tā yǒudiǎn yū
anh ấy hơi giống một người đi dạo
迂得很
yū déhěn
rất đáng yêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc