Từ vựng HSK
Dịch của 迂 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
迂
Tiếng Trung phồn thể
迂
Thứ tự nét cho 迂
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 迂
pedantic
yū
Ví dụ câu cho 迂
他有点迂
tā yǒudiǎn yū
anh ấy hơi giống một người đi dạo
迂得很
yū déhěn
rất đáng yêu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc