Tiếng Trung giản thể

过人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过人

  1. vượt trội
    guòrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

具有过人的精力
jùyǒu guòrénde jīnglì
để có năng lượng phi thường
聪明过人的孩子
cōngmíng guòrénde háizǐ
đứa trẻ thông minh phi thường
过人的记忆力
guòrénde jìyìlì
trí nhớ vượt trội
过人的才智
guòrénde cáizhì
trí thông minh phi thường
过人之处
guòrénzhīchǔ
những thứ mà một người vượt trội, sở trường của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc