Tiếng Trung giản thể
过人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
具有过人的精力
jùyǒu guòrénde jīnglì
để có năng lượng phi thường
聪明过人的孩子
cōngmíng guòrénde háizǐ
đứa trẻ thông minh phi thường
过人的记忆力
guòrénde jìyìlì
trí nhớ vượt trội
过人的才智
guòrénde cáizhì
trí thông minh phi thường
过人之处
guòrénzhīchǔ
những thứ mà một người vượt trội, sở trường của một người