过分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过分

  1. quá mức, quá hạn, quá mức
    guòfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不过分烦恼
bù guòfèn fánnǎo
đừng lo lắng quá nhiều
过分喜爱音乐
guòfèn xǐài yīnyuè
có niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc
过分的要求
guòfēnde yāoqiú
đòi hỏi quá mức
过分谦虚
guòfèn qiānxū
quá khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc