Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
过后
New HSK 6
过后
Thêm vào danh sách từ
sau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 过后
sau
guòhòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
聚会过后我们立即飞往美国
jùhuì guòhòu wǒmen lìjí fēiwǎng měiguó
ngay sau bữa tiệc, chúng tôi bay đến Mỹ
几年过后
jīnián guòhòu
vài năm sau đó
产假过后回来工作
chǎnjià guòhòu huílái gōngzuò
trở lại làm việc sau khi nghỉ sinh
Các ký tự liên quan
过
后
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc