过后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过后

  1. sau
    guòhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聚会过后我们立即飞往美国
jùhuì guòhòu wǒmen lìjí fēiwǎng měiguó
ngay sau bữa tiệc, chúng tôi bay đến Mỹ
几年过后
jīnián guòhòu
vài năm sau đó
产假过后回来工作
chǎnjià guòhòu huílái gōngzuò
trở lại làm việc sau khi nghỉ sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc