Tiếng Trung giản thể

过头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过头

  1. làm quá mức
    guòtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡过头
shuìguò tóu
ngủ quên bản thân
他聪明过头了
tā cōngmíng guòtóu le
anh ấy vượt trội hơn chính mình
钱用过头了
qiányòng guòtóu le
tiêu quá nhiều tiền
说得过头
shuō dé guòtóu
nói quá nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc