Tiếng Trung giản thể
过客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
匆匆过客
cōngcōng guòkè
khách du lịch vội vã đi qua
平凡的过客
píngfánde guòkè
du khách đi qua bình thường
不知名的过客
bùzhīmíng de guòkè
du khách đi qua vô danh
人生中的一个过客
rénshēng zhōngde yígè guòkè
một vị khách thoáng qua trong đường đời của một số người