Tiếng Trung giản thể

过客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过客

  1. du khách đi ngang qua
    guòkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

匆匆过客
cōngcōng guòkè
khách du lịch vội vã đi qua
平凡的过客
píngfánde guòkè
du khách đi qua bình thường
不知名的过客
bùzhīmíng de guòkè
du khách đi qua vô danh
人生中的一个过客
rénshēng zhōngde yígè guòkè
một vị khách thoáng qua trong đường đời của một số người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc