Trang chủ>过山车

Tiếng Trung giản thể

过山车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过山车

  1. tàu lượn siêu tốc
    guòshānchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心情就像过山车
xīnqíng jiù xiàng guòshānchē
tâm trạng giống như một chiếc tàu lượn
公园里的过山车
gōngyuán lǐ de guòshānchē
tàu lượn siêu tốc trong công viên
思绪犹如过山车似的翻滚而过
sīxù yóurú guòshānchē shìde fāngǔn ér guò
suy nghĩ cuộn như một tàu lượn siêu tốc
生活就像坐过山车
shēnghuó jiù xiàng zuò guòshānchē
cuộc sống giống như đi tàu lượn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc