Tiếng Trung giản thể
过山车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
心情就像过山车
xīnqíng jiù xiàng guòshānchē
tâm trạng giống như một chiếc tàu lượn
公园里的过山车
gōngyuán lǐ de guòshānchē
tàu lượn siêu tốc trong công viên
思绪犹如过山车似的翻滚而过
sīxù yóurú guòshānchē shìde fāngǔn ér guò
suy nghĩ cuộn như một tàu lượn siêu tốc
生活就像坐过山车
shēnghuó jiù xiàng zuò guòshānchē
cuộc sống giống như đi tàu lượn