Trang chủ>过得去

Tiếng Trung giản thể

过得去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过得去

  1. có thể vượt qua
    guòdeqù
  2. không quá tệ
    guòdeqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汽车过得去
qìchē guòděiqù
có thể vượt qua cho một chiếc xe hơi
总算还过得去
zǒngsuàn huánguòdéqù
cuối cùng nó vẫn có thể vượt qua
那里的生活条件还过得去
nàlǐ de shēnghuó tiáojiàn huánguòdéqù
điều kiện sống ở đó có thể chấp nhận được
你努力改进的工作还过得去,不过还要
nǐ nǔlì gǎijìn de gōngzuò huánguòdéqù , bùguò huányào
công việc của bạn sẽ trôi qua, nhưng hãy cố gắng cải thiện nó
用过得去的法语回答问题
yòng guòděiqù de fǎyǔ huídá wèntí
để trả lời bằng tiếng Pháp hợp lý
过得去是精益求精的敌人
guòděiqù shì jīngyìqiújīng de dírén
cái tốt là kẻ thù của cái tốt nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc