Tiếng Trung giản thể
过得去
Thứ tự nét
Ví dụ câu
汽车过得去
qìchē guòděiqù
có thể vượt qua cho một chiếc xe hơi
总算还过得去
zǒngsuàn huánguòdéqù
cuối cùng nó vẫn có thể vượt qua
那里的生活条件还过得去
nàlǐ de shēnghuó tiáojiàn huánguòdéqù
điều kiện sống ở đó có thể chấp nhận được
你努力改进的工作还过得去,不过还要
nǐ nǔlì gǎijìn de gōngzuò huánguòdéqù , bùguò huányào
công việc của bạn sẽ trôi qua, nhưng hãy cố gắng cải thiện nó
用过得去的法语回答问题
yòng guòděiqù de fǎyǔ huídá wèntí
để trả lời bằng tiếng Pháp hợp lý
过得去是精益求精的敌人
guòděiqù shì jīngyìqiújīng de dírén
cái tốt là kẻ thù của cái tốt nhất