Trang chủ>过敏反应

Tiếng Trung giản thể

过敏反应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过敏反应

  1. dị ứng
    guòmǐn fǎnyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引起严重的过敏反应
yǐnqǐ yánzhòngde guòmǐn fǎnyìng
để kích hoạt phản ứng dị ứng dữ dội
你有药物吗过敏反应?
nǐ yǒu yàowù ma guòmǐn fǎnyìng ?
bạn có bị dị ứng thuốc không?
严重的过敏反应
yánzhòngde guòmǐn fǎnyìng
phản ứng dị ứng nghiêm trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc