Tiếng Trung giản thể
过敏反应
Thứ tự nét
Ví dụ câu
引起严重的过敏反应
yǐnqǐ yánzhòngde guòmǐn fǎnyìng
để kích hoạt phản ứng dị ứng dữ dội
你有药物吗过敏反应?
nǐ yǒu yàowù ma guòmǐn fǎnyìng ?
bạn có bị dị ứng thuốc không?
严重的过敏反应
yánzhòngde guòmǐn fǎnyìng
phản ứng dị ứng nghiêm trọng