过时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过时

  1. lỗi thời
    guòshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种武器早已过时
zhèzhǒng wǔqì zǎoyǐ guòshí
loại vũ khí này đã lỗi thời
过时的设备
guòshí de shèbèi
thiết bị lạc hậu
时装过时了
shízhuāng guòshí le
thời trang đã trôi qua
这种风俗已经过时了
zhèzhǒng fēngsú yǐjīng guòshí le
phong tục này đã lỗi thời
过时了
guòshí le
trở nên lỗi thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc