Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种武器早已过时
zhèzhǒng wǔqì zǎoyǐ guòshí
loại vũ khí này đã lỗi thời
过时的设备
guòshí de shèbèi
thiết bị lạc hậu
时装过时了
shízhuāng guòshí le
thời trang đã trôi qua
这种风俗已经过时了
zhèzhǒng fēngsú yǐjīng guòshí le
phong tục này đã lỗi thời
过时了
guòshí le
trở nên lỗi thời