过来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过来

  1. đến, đi lên
    guòlai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我今晚过来取书
wǒ jīnwǎn guò lái qǔ shū
Tối nay tôi sẽ đến và lấy sách
快过来
kuài guòlái
qua đây, nhanh lên!
跑过来
pǎoguò lái
chạy đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc