Trang chủ>过脑子

Tiếng Trung giản thể

过脑子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过脑子

  1. cân nhắc
    guònǎozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他常常说话不过脑子
tā chángcháng shuōhuà bùguò nǎozǐ
anh ấy thường nói ra suy nghĩ của mình
做事之前过脑子没有?
zuòshì zhīqián guò nǎozǐ méiyǒu ?
bạn đã nghĩ trước khi làm điều gì đó chưa?
说话之前好好过脑子
shuōhuà zhīqián hǎo hǎoguò nǎozǐ
cân nhắc kỹ trước khi nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc