Tiếng Trung giản thể
过脑子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他常常说话不过脑子
tā chángcháng shuōhuà bùguò nǎozǐ
anh ấy thường nói ra suy nghĩ của mình
做事之前过脑子没有?
zuòshì zhīqián guò nǎozǐ méiyǒu ?
bạn đã nghĩ trước khi làm điều gì đó chưa?
说话之前好好过脑子
shuōhuà zhīqián hǎo hǎoguò nǎozǐ
cân nhắc kỹ trước khi nói