Tiếng Trung giản thể

过路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过路

  1. băng qua đường, băng qua
    guòlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过路的学生们
guòlù de xuéshēng mén
sinh viên đang đi ngang qua
行人过路处
xíngrén guòlù chǔ
vạch qua đường
过路过桥通行费
guòlù guòqiáo tōnghángfèi
phí qua đường và cầu
过路的人们
guòlù de rénmén
người qua đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc