Tiếng Trung giản thể
迈步
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他走去打开大门并迈步向那房子
tā zǒuqù dǎkāi dàmén bìng màibù xiàng nà fángzǐ
anh ấy mở cổng và bắt đầu bước lên nhà
朝着我们的目标迈步前进
cháozhe wǒmen de mùbiāo màibù qiánjìn
để tiến tới mục tiêu của chúng tôi
小心翼翼地向前迈步
xiǎoxīnyìyì dì xiàngqián màibù
bước tới cẩn thận