Tiếng Trung giản thể

迈步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迈步

  1. để thực hiện một bước
    màibù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他走去打开大门并迈步向那房子
tā zǒuqù dǎkāi dàmén bìng màibù xiàng nà fángzǐ
anh ấy mở cổng và bắt đầu bước lên nhà
朝着我们的目标迈步前进
cháozhe wǒmen de mùbiāo màibù qiánjìn
để tiến tới mục tiêu của chúng tôi
小心翼翼地向前迈步
xiǎoxīnyìyì dì xiàngqián màibù
bước tới cẩn thận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc