Tiếng Trung giản thể

迎亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎亲

  1. hộ tống cô dâu
    yíngqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎亲的日子
yíngqīn de rìzǐ
ngày hộ tống cô dâu
快准备迎亲吧
kuài zhǔnbèi yíngqīn bā
chuẩn bị đi đón dâu
迎亲队伍
yíngqīn duìwǔ
đường đám cưới
长的迎亲车队
chángde yíngqīn chēduì
đám cưới dài
上门迎亲
shàngmén yíngqīn
chú rể đến nhà cô dâu để hộ tống cô dâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc