Tiếng Trung giản thể
迎亲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
迎亲的日子
yíngqīn de rìzǐ
ngày hộ tống cô dâu
快准备迎亲吧
kuài zhǔnbèi yíngqīn bā
chuẩn bị đi đón dâu
迎亲队伍
yíngqīn duìwǔ
đường đám cưới
长的迎亲车队
chángde yíngqīn chēduì
đám cưới dài
上门迎亲
shàngmén yíngqīn
chú rể đến nhà cô dâu để hộ tống cô dâu