Tiếng Trung giản thể
迎客松
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人听周知的迎客松
rén tīng zhōuzhī de yíngkè sōng
những vị khách nổi tiếng của Pine Greeting
迎客松仍然郁郁苍苍
yíngkè sōng réngrán yùyùcāngcāng
cây thông Greeting vẫn tươi tốt và xanh tươi
迎客松正在欢迎我们
yíngkè sōng zhèngzài huānyíng wǒmen
Cây thông chào khách đang chào đón chúng tôi