Trang chủ>迎客松

Tiếng Trung giản thể

迎客松

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎客松

  1. Thông chào khách
    Yíngkèsōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人听周知的迎客松
rén tīng zhōuzhī de yíngkè sōng
những vị khách nổi tiếng của Pine Greeting
迎客松仍然郁郁苍苍
yíngkè sōng réngrán yùyùcāngcāng
cây thông Greeting vẫn tươi tốt và xanh tươi
迎客松正在欢迎我们
yíngkè sōng zhèngzài huānyíng wǒmen
Cây thông chào khách đang chào đón chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc