Trang chủ>迎宾小姐

Tiếng Trung giản thể

迎宾小姐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎宾小姐

  1. bà chủ
    yíngbīn xiǎojiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饭店的迎宾
fàndiàn de yíngbīn
nữ tiếp viên tại một khách sạn
送往迎来迎宾小姐客人
sòngwǎngyínglái yíngbīn xiǎojiě kèrén
bà chủ tiễn những người ra đi và chào đón những người đến
招聘迎宾小姐
zhāopìn yíngbīn xiǎojiě
tuyển một nữ tiếp viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc