迎接

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎接

  1. chào mừng
    yíngjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎接代表团
yíngjiē dàibiǎo tuán
gặp phái đoàn
去迎接你
qù yíngjiē nǐ
đi gặp bạn
迎接客人
yíngjiē kèrén
chào khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc