迎来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎来

  1. chào mừng
    yínglái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎来曙光
yínglái shǔguāng
đón bình minh
迎来新时代
yínglái xīn shídài
mở ra một kỷ nguyên mới
迎来专业观众
yínglái zhuānyè guānzhòng
chào đón những vị khách chuyên nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc