Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
运动服
Tiếng Trung giản thể
运动服
Thêm vào danh sách từ
quần áo thể thao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 运动服
quần áo thể thao
yùndòngfú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这件运动服太肥大了
zhè jiàn yùndòngfú tài féidà le
quần áo thể thao quá rộng
穿着运动服的男人
chuānzhe yùndòngfú de nánrén
người đàn ông trong bộ đồ thể thao
她穿着运动服
tā chuānzhe yùndòngfú
cô ấy đang mặc đồ thể thao
Các ký tự liên quan
运
动
服
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc