Trang chủ>运动服

Tiếng Trung giản thể

运动服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 运动服

  1. quần áo thể thao
    yùndòngfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这件运动服太肥大了
zhè jiàn yùndòngfú tài féidà le
quần áo thể thao quá rộng
穿着运动服的男人
chuānzhe yùndòngfú de nánrén
người đàn ông trong bộ đồ thể thao
她穿着运动服
tā chuānzhe yùndòngfú
cô ấy đang mặc đồ thể thao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc