Trang chủ>运动量

Tiếng Trung giản thể

运动量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 运动量

  1. chi tiêu năng lượng
    yùndòngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每天至少有一小时运动量
měitiān zhìshǎo yǒu yīxiǎoshí yùndòngliàng
để có được ít nhất một giờ tập thể dục mỗi ngày
运动量过大
yùndòngliàng guòdà
tập thể dục quá mức
增加运动量
zēngjiā yùndòngliàng
tăng cường tập luyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc