Tiếng Trung giản thể
近年
Thứ tự nét
Ví dụ câu
近年来的事实证明
jìn niánlái de shìshí zhèngmíng
thực tế của những năm gần đây đã cho thấy rằng ...
回顾近年来的事件
huígù jìn niánlái de shìjiàn
để nhớ lại những sự kiện của những năm gần đây
近年俄美关系不断恶化
jìnnián é měi guānxì bùduàn èhuà
Mối quan hệ Nga-Mỹ đã xấu đi trong những năm gần đây
为近年来罕见
wéi jìn niánlái hǎnjiàn
hiếm trong những năm gần đây