Tiếng Trung giản thể

近年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近年

  1. trong những năm gần đây
    jìnnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近年来的事实证明
jìn niánlái de shìshí zhèngmíng
thực tế của những năm gần đây đã cho thấy rằng ...
回顾近年来的事件
huígù jìn niánlái de shìjiàn
để nhớ lại những sự kiện của những năm gần đây
近年俄美关系不断恶化
jìnnián é měi guānxì bùduàn èhuà
Mối quan hệ Nga-Mỹ đã xấu đi trong những năm gần đây
为近年来罕见
wéi jìn niánlái hǎnjiàn
hiếm trong những năm gần đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc