近日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近日

  1. trong vài ngày qua
    jìnrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近日,公司签订了合同
jìnrì , gōngsī qiāndìng le hétóng
gần đây công ty đã ký hợp đồng
近日,一个代表团参加了讨会
jìnrì , yígè dàibiǎotuán cānjiā le tǎo huì
gần đây, một phái đoàn đã tham gia một buổi hội thảo
近日,博物馆开馆
jìnrì , bówùguǎn kāiguǎn
gần đây bảo tàng đã mở cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc