Thứ tự nét
Ví dụ câu
近日,公司签订了合同
jìnrì , gōngsī qiāndìng le hétóng
gần đây công ty đã ký hợp đồng
近日,一个代表团参加了讨会
jìnrì , yígè dàibiǎotuán cānjiā le tǎo huì
gần đây, một phái đoàn đã tham gia một buổi hội thảo
近日,博物馆开馆
jìnrì , bówùguǎn kāiguǎn
gần đây bảo tàng đã mở cửa