近期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近期

  1. trong tương lai gần
    jìnqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划于近期访问北京
jìhuá yú jìnqī fǎngwèn běijīng
dự định thăm Bắc Kinh trong tương lai gần
近期将提交三份报告
jìnqī jiāng tíjiāo sānfèn bàogào
ba báo cáo sẽ được gửi trong tương lai gần
在近期内生效
zài jìnqīnèi shēngxiào
sẽ có hiệu lực trong tương lai gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc