Thứ tự nét
Ví dụ câu
计划于近期访问北京
jìhuá yú jìnqī fǎngwèn běijīng
dự định thăm Bắc Kinh trong tương lai gần
近期将提交三份报告
jìnqī jiāng tíjiāo sānfèn bàogào
ba báo cáo sẽ được gửi trong tương lai gần
在近期内生效
zài jìnqīnèi shēngxiào
sẽ có hiệu lực trong tương lai gần