Tiếng Trung giản thể
返璞归真
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我现在越来越返璞归真了
wǒ xiànzài yuèláiyuè fǎnpúguīzhēn le
càng ngày tôi càng trở về với sự đơn giản
他舍弃一切时髦的东西而返璞归真
tā shěqì yīqiè shímáode dōngxī ér fǎnpúguīzhēn
anh ấy cho đi tất cả tài sản hiện đại của mình và trở về với thiên nhiên
返璞归真生活,体验平静,简单的田园放牧
fǎnpúguīzhēn shēnghuó , tǐyàn píngjìng , jiǎndānde tiányuán fàngmù
quay trở lại những điều cơ bản và trải nghiệm cuộc sống chăn thả gia súc bình yên và đơn giản