Trang chủ>还不如

Tiếng Trung giản thể

还不如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还不如

  1. cũng có thể
    hái bùrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路上这么堵,还不如走路回家
lùshàng zhème dǔ , huán bùrú zǒulù huíjiā
bạn cũng có thể đi bộ về nhà trong giao thông này
租呢房这么贵,还不如贷款买房
zū ne fáng zhème guì , huán bùrú dàikuǎn mǎifáng
tiền thuê nhà quá đắt, bạn cũng có thể vay tiền để mua nhà
你你的成绩还不如他的
nǐ nǐ de chéngjì huán bùrú tā de
điểm của bạn không tốt bằng anh ấy
爱你还不如爱自己
ài nǐ huán bùrú ài zìjǐ
yêu bản thân tốt hơn yêu bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc