Trang chủ>还可以

Tiếng Trung giản thể

还可以

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还可以

  1. không tệ, khá tốt
    hái kěyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伙食还可以
huǒshí huán kěyǐ
thức ăn không tệ
旧靴子还可以穿一阵子
jiù xuēzǐ huán kěyǐ chuān yīzhènzǐ
giày cũ có thể mang một thời gian
他们生活得还可以
tāmen shēnghuó dé huán kěyǐ
họ sống tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc