Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
还可以
Tiếng Trung giản thể
还可以
Thêm vào danh sách từ
không tệ, khá tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 还可以
không tệ, khá tốt
hái kěyǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伙食还可以
huǒshí huán kěyǐ
thức ăn không tệ
旧靴子还可以穿一阵子
jiù xuēzǐ huán kěyǐ chuān yīzhènzǐ
giày cũ có thể mang một thời gian
他们生活得还可以
tāmen shēnghuó dé huán kěyǐ
họ sống tốt
Các ký tự liên quan
还
可
以
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc