Tiếng Trung giản thể

还好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还好

  1. thật may mắn
    háihǎo
  2. không tệ lắm
    háihǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还好冲坏,这场大水没有把堤坝
háihǎo chōng huài , zhè cháng dàshuǐ méiyǒu bǎ dībà
may mà lũ không vỡ đập
还好我还有一把钥匙
háihǎo wǒ huányǒu yībǎ yàoshi
may mắn thay tôi có thêm một chìa khóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc