Tiếng Trung giản thể
还给
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把书还给图书馆
bǎ shū huángěi túshūguǎn
để trả lại cuốn sách cho thư viện
我会尽早还给你这笔钱
wǒ huì jìnzǎo huán gěinǐ zhèbǐqián
Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn càng sớm càng tốt
迟三天再还给你
chí sāntiān zài huángěi nǐ
Tôi sẽ trả lại cho bạn trong ba ngày
把手机还给他
bǎ shǒujī huángěi tā
trả lại điện thoại cho anh ấy