Tiếng Trung giản thể

还给

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还给

  1. trở về
    huángěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把书还给图书馆
bǎ shū huángěi túshūguǎn
để trả lại cuốn sách cho thư viện
我会尽早还给你这笔钱
wǒ huì jìnzǎo huán gěinǐ zhèbǐqián
Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn càng sớm càng tốt
迟三天再还给你
chí sāntiān zài huángěi nǐ
Tôi sẽ trả lại cho bạn trong ba ngày
把手机还给他
bǎ shǒujī huángěi tā
trả lại điện thoại cho anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc