Tiếng Trung giản thể

还贷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还贷

  1. để trả khoản vay
    huándài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

及时还贷和建立良好的信用
jíshí huándài hé jiànlì liánghǎode xìnyòng
hoàn trả khoản vay đúng hạn và xây dựng lịch sử tín dụng tốt
以贷还贷
yǐ dài huándài
trả một khoản vay bằng một khoản vay
提前还贷
tíqián huándài
trả trước một khoản vay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc