Tiếng Trung giản thể
还贷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
及时还贷和建立良好的信用
jíshí huándài hé jiànlì liánghǎode xìnyòng
hoàn trả khoản vay đúng hạn và xây dựng lịch sử tín dụng tốt
以贷还贷
yǐ dài huándài
trả một khoản vay bằng một khoản vay
提前还贷
tíqián huándài
trả trước một khoản vay