Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
这
HSK 1
New HSK 1
这
Thêm vào danh sách từ
đây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这
đây
zhè; zhèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
买这个
mǎi zhè ge
mua cái này
这个东西
zhè ge dōngxi
Thứ này
这些人
zhè xiē rén
những người này
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc