Tiếng Trung giản thể

这下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这下

  1. trong trường hợp đó
    zhèxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好,这下可麻烦了
hǎo , zhè xià kě máfánle
tốt, bây giờ chúng ta đang gặp rắc rối
这下谁也听不见
zhè xià shuíyě tīngbùjiàn
bây giờ không ai có thể nghe thấy bạn
这下儿完了
zhè xià ér wánle
đây là kết thúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc