Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
这下
Tiếng Trung giản thể
这下
Thêm vào danh sách từ
trong trường hợp đó
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这下
trong trường hợp đó
zhèxià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好,这下可麻烦了
hǎo , zhè xià kě máfánle
tốt, bây giờ chúng ta đang gặp rắc rối
这下谁也听不见
zhè xià shuíyě tīngbùjiàn
bây giờ không ai có thể nghe thấy bạn
这下儿完了
zhè xià ér wánle
đây là kết thúc
Các ký tự liên quan
这
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc