Tiếng Trung giản thể
这个星期
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个星期简直没有一个好天气
zhègè xīngqī jiǎnzhí méiyǒu yígè hǎo tiānqì
chúng tôi đã không có thời tiết tốt cả tuần này
他们这个星期来
tāmen zhègè xīngqī lái
họ sẽ đến trong tuần này
这个星期我很忙
zhègè xīngqī wǒ hěnmáng
tuần này tôi rất bận