Trang chủ>这个月

Tiếng Trung giản thể

这个月

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这个月

  1. tháng này
    zhègè yuè; zhège yuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他这个月手头紧
tā zhègèyuè shǒutóujǐn
anh ấy đang có ngân sách eo hẹp trong tháng này
这个月的电话账单
zhègèyuè de diànhuà zhàngdān
hóa đơn điện thoại tháng này
这个月是六月
zhègèyuè shì liùyuè
tháng này là tháng sáu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc