Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
这个月
Tiếng Trung giản thể
这个月
Thêm vào danh sách từ
tháng này
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这个月
tháng này
zhègè yuè; zhège yuè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他这个月手头紧
tā zhègèyuè shǒutóujǐn
anh ấy đang có ngân sách eo hẹp trong tháng này
这个月的电话账单
zhègèyuè de diànhuà zhàngdān
hóa đơn điện thoại tháng này
这个月是六月
zhègèyuè shì liùyuè
tháng này là tháng sáu
Các ký tự liên quan
这
个
月
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc