Tiếng Trung giản thể
这么着
Thứ tự nét
Ví dụ câu
就这么着吧
jiù zhèmezhāo bā
hãy để nó như vậy
这么着才能瞄准
zhèmezhāo cáinéng miáozhǔn
bạn nên nhắm như thế này
要是这么着,那我就去吧
yàoshì zhèmezhāo , nà wǒ jiù qù bā
trong trường hợp đó, tôi sẽ đi
你得这么着才行
nǐ dé zhèmezhāo cái háng
bạn chỉ cần làm theo cách này
这么着好
zhèmezhāo hǎo
nó tốt hơn theo cách này