Tiếng Trung giản thể

这时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这时

  1. tại thời điểm này hoặc thời điểm
    zhèshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到这时还没有收拾完
dào zhèshí huánméiyǒu shōushí wán
vẫn chưa được làm sạch
这时他轻松地吐了口气
zhèshí tā qīngsōngdì tǔ le kǒuqì
anh ấy thở phào nhẹ nhõm
从这时起
cóngzhèshíqǐ
từ đó về sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc