Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
这时
Tiếng Trung giản thể
这时
Thêm vào danh sách từ
tại thời điểm này hoặc thời điểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这时
tại thời điểm này hoặc thời điểm
zhèshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
到这时还没有收拾完
dào zhèshí huánméiyǒu shōushí wán
vẫn chưa được làm sạch
这时他轻松地吐了口气
zhèshí tā qīngsōngdì tǔ le kǒuqì
anh ấy thở phào nhẹ nhõm
从这时起
cóngzhèshíqǐ
từ đó về sau
Các ký tự liên quan
这
时
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc