这时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这时候

  1. tại thời điểm này
    zhè shíhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这时候我们疲惫不堪
zhèshíhòu wǒmen píbèi bùkān
tại thời điểm này, chúng tôi đã kiệt sức
这时候整个地区经济持续低迷
zhèshíhòu zhěnggè dìqūjīngjì chíxù dīmí
vào thời điểm này, nền kinh tế toàn khu vực tiếp tục trì trệ
盼望明年大约这时候再次见到
pànwàng míngnián dàyuē zhèshíhòu zàicì jiàndào
mong được gặp lại vào khoảng thời gian này vào năm sau
你晚上这时候到哪里去?
nǐ wǎnshàng zhèshíhòu dào nǎlǐ qù ?
bạn đi đâu vào thời điểm này trong đêm?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc