这样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这样

  1. như vậy, theo cách này
    zhèyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这样发展下去,还不至太差
zhèyàng fāzhǎnxiàqù , huán bù zhì tài chà
nó không quá tệ nếu nó tiếp tục như thế này
事情呈现了这样的情况
shìqíng chéngxiàn le zhèyàng de qíngkuàng
đây là những gì đã xảy ra
想不到他病得这样重
xiǎngbúdào tā bìng dé zhèyàng zhòng
Tôi không biết anh ấy ốm như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc