Trang chủ>这辈子

Tiếng Trung giản thể

这辈子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这辈子

  1. tất cả cuộc sống của một người
    zhèbèizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这辈子和你一起走
zhè bèizǐ hé nǐ yīqǐ zǒu
đi cùng anh trong cuộc đời này
我一天的觉得好像这辈子都不可能有这么
wǒ yītiān de juéde hǎoxiàng zhè bèizǐ dū bùkěnéng yǒu zhème
Tôi cảm thấy như nó sẽ không bao giờ xảy ra trong cuộc sống của tôi
我这辈子再也不跟你说话了
wǒ zhè bèizǐ zàiyě bù gēn nǐ shuōhuà le
Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa chừng nào tôi còn sống
这事儿堪称我这辈子遇到的最倒霉的
zhèshì ér kānchēng wǒ zhè bèizǐ yùdào de zuì dǎoméide
đây là điều tồi tệ nhất từng xảy ra với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc