这边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这边

  1. đây, bên này
    zhèbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这边太挤
zhèbiān tài jǐ
nó rất đông ở đây
我这边工作刚要结束了
wǒ zhèbiān gōngzuò gāngyào jiéshù le
công việc của tôi ở đây sắp kết thúc
我们这边走
wǒmen zhèbiān zǒu
chúng ta sẽ đi theo con đường này
你们会再回到这边
nǐmen huì zài huídào zhèbiān
bạn sẽ quay lại đây lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc