Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
这里
New HSK 1
这里
Thêm vào danh sách từ
nơi đây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这里
nơi đây
zhèli; zhèlǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这里的交通
zhèlǐ de jiāotōng
giao thông ở đây
这里夏天很美
zhèlǐ xiàtiān hěn měi
mùa hè ở đây thật đẹp
离开这里
líkāi zhèlǐ
ra khỏi đây
我们这里没有商店
wǒmen zhèlǐ méiyǒu shāngdiàn
không có cửa hàng ở đây
Các ký tự liên quan
这
里
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc