这里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这里

  1. nơi đây
    zhèli; zhèlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里的交通
zhèlǐ de jiāotōng
giao thông ở đây
这里夏天很美
zhèlǐ xiàtiān hěn měi
mùa hè ở đây thật đẹp
离开这里
líkāi zhèlǐ
ra khỏi đây
我们这里没有商店
wǒmen zhèlǐ méiyǒu shāngdiàn
không có cửa hàng ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc