进入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进入

  1. đi vào, đi vào
    jìnrù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悄悄地进入
qiāoqiāo dì jìnrù
vào một cách lặng lẽ
进入角色
jìnrù juésè
nhập vào tinh thần của một nhân vật
重新进入
chóngxīn jìnrù
trở lại
进入新阶段
jìnrù xīn jiēduàn
bước sang một giai đoạn mới
进入商店
jìnrù shāngdiàn
vào cửa hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc