Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
进去
New HSK 1
进去
Thêm vào danh sách từ
để vào, vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 进去
để vào, vào
jìnqù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
进教室去
jìn jiàoshì qù
vào lớp học
他们叫他进去
tāmen jiào tā jìnqù
họ đã gọi anh ấy vào
不敢进去
bùgǎn jìnqù
sợ đi vào
闲人不许进去
xiánrén bùxǔ jìnqù
không xâm phạm
别叫他进去吧
bié jiào tā jìnqù bā
đừng để anh ta vào!
Các ký tự liên quan
进
去
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc