进口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进口

  1. nhập khẩu
    jìnkǒu
  2. cổng vào
    jìnkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从西方进口
cóng xīfāng jìnkǒu
nhập khẩu từ phương tây
依赖国外进口
yīlài guówài jìnkǒu
phụ thuộc vào nhập khẩu nước ngoài
进口商品
jìnkǒushāngpǐn
nhập hàng
进口税
jìnkǒushuì
thuế nhập khẩu
进口贸易
jìnkǒu màoyì
nhập khẩu thương mại
进口被人群堵住了
jìnkǒu bèi rénqún dǔzhù le
lối vào đã bị chặn bởi đám đông
封闭进口
fēngbì jìnkǒu
đóng lối vào
展览会进口
zhǎnlǎnhuì jìnkǒu
lối vào triển lãm
我在进口处等你
wǒ zài jìnkǒu chǔ děng nǐ
Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc