Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进步

  1. tiến triển; để đạt được tiến bộ
    jìnbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会进步
shèhuì jìnbù
tiến bộ xã hội
国家在技术上的进步
guójiā zài jìshù shàng de jìnbù
tiến bộ kỹ thuật của đất nước
学习进步
xuéxí jìnbù
tiến độ học tập
进步思想
jìnbù sīxiǎng
tư duy tiến bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc