Tiếng Trung giản thể

进犯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进犯

  1. xâm lược
    jìnfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进犯领海
jìnfàn lǐnghǎi
lãnh thổ nước
进犯的敌人
jìnfàn de dírén
kẻ thù xâm lược
不可进犯的要塞
bùkě jìnfàn de yàosài
pháo đài không công khai
敌军再次进犯边界
díjūn zàicì jìnfàn biānjiè
kẻ thù xâm lược biên giới một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc