Tiếng Trung giản thể
进球
Thứ tự nét
Ví dụ câu
第二个进球被判无效
dìèrgè jìnqiú bèi pàn wúxiào
mục tiêu thứ hai không được phép
完成一次进球
wánchéng yīcì jìnqiú
để hoàn thành một mục tiêu
进球可获得分数
jìnqiú kěhuòdé fēnshù
điểm được trao cho mỗi bàn thắng
法国中场的年轻球员有待进球
fǎguó zhōngchǎng de niánqīng qiúyuán yǒudài jìnqiú
tiền vệ trẻ người Pháp vẫn chưa ghi bàn