Tiếng Trung giản thể

进球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进球

  1. bắn, đến mục tiêu
    jìnqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第二个进球被判无效
dìèrgè jìnqiú bèi pàn wúxiào
mục tiêu thứ hai không được phép
完成一次进球
wánchéng yīcì jìnqiú
để hoàn thành một mục tiêu
进球可获得分数
jìnqiú kěhuòdé fēnshù
điểm được trao cho mỗi bàn thắng
法国中场的年轻球员有待进球
fǎguó zhōngchǎng de niánqīng qiúyuán yǒudài jìnqiú
tiền vệ trẻ người Pháp vẫn chưa ghi bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc