Trang chủ>进行曲

Tiếng Trung giản thể

进行曲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进行曲

  1. tháng Ba
    jìnxíngqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结婚进行曲
jiéhūn jìnhángqū
cuộc diễu hành đám cưới
用口哨吹进行曲
yòng kǒushào chuī jìnhángqū
huýt sáo diễu hành
乐队演奏进行曲
yuèduì yǎnzòu jìnhángqū
dàn nhạc chơi diễu hành
葬礼进行曲
zànglǐ jìnhángqū
hành khúc tang lễ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc